Hình ảnh chẩn đoán là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hình ảnh chẩn đoán là tập hợp các kỹ thuật y học tạo hình ảnh cấu trúc và chức năng bên trong cơ thể nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh. Các phương pháp này gồm bức xạ ion hóa và không ion hóa, cung cấp thông tin chính xác mà không cần can thiệp xâm lấn.

Khái niệm về hình ảnh chẩn đoán

Hình ảnh chẩn đoán là tập hợp các kỹ thuật y học tạo dựng biểu diễn hình ảnh giải phẫu và sinh lý của cơ thể người nhằm hỗ trợ phát hiện, định khu, phân tầng nguy cơ và theo dõi tiến triển bệnh. Các phương thức bao gồm kỹ thuật dùng bức xạ ion hóa (X‑quang quy ước, CT, PET/SPECT) và không ion hóa (siêu âm, MRI), cho phép tiếp cận thông tin nội tại mà không cần can thiệp xâm lấn. Mục tiêu cốt lõi là cung cấp bằng chứng định lượng và định tính có khả năng lặp lại, giúp ra quyết định lâm sàng chính xác, kịp thời. Tổng quan dành cho bệnh nhân và thầy thuốc có thể tham khảo tại cổng RadiologyInfo, được đồng biên soạn bởi RSNA và ACR.

Phạm vi ứng dụng trải rộng từ tầm soát và chẩn đoán ban đầu đến lập kế hoạch phẫu thuật và đánh giá đáp ứng điều trị. X‑quang ngực phát hiện tổn thương phổi, CT đa dãy dựng hình mạch máu, MRI biểu hiện tín hiệu mô mềm với độ tương phản cao, siêu âm đánh giá theo thời gian thực, còn PET thể hiện chuyển hóa hoặc biểu hiện thụ thể thông qua dược chất phóng xạ. Các yếu tố chất lượng ảnh gồm độ phân giải không gian, độ phân giải thời gian, tương phản, nhiễu và liều bức xạ/âm thanh/từ trường.

Quản trị an toàn là thành phần không thể tách rời, bao gồm tối ưu hóa kỹ thuật theo nguyên tắc ALARA/ALARP, chuẩn hóa giao thức và thông tin minh bạch cho bệnh nhân. Hướng dẫn chính thức về an toàn bức xạ trong y học được cung cấp bởi U.S. FDA và chương trình Bảo vệ bệnh nhân của IAEA, khuyến nghị cân bằng lợi ích chẩn đoán và rủi ro phơi nhiễm.

  • Kết quả hình ảnh cần được giải thích bởi bác sĩ chẩn đoán hình ảnh được đào tạo và chứng chỉ chuyên môn (ví dụ ACR).
  • Chuẩn báo cáo cấu trúc (ví dụ BI‑RADS, LI‑RADS) giúp tiêu chuẩn hóa diễn giải và quản lý lâm sàng.

Lịch sử phát triển

Nền tảng hiện đại bắt đầu năm 1895 với phát hiện tia X của Wilhelm Röntgen, nhanh chóng được áp dụng lâm sàng trong chẩn đoán gãy xương và bệnh phổi. Thế kỷ 20 chứng kiến sự ra đời của tăng sáng màn hình, chụp mạch cản quang, rồi CT vào đầu thập niên 1970 (Hounsfield, Cormack) thay đổi căn bản khả năng cắt lớp thể tích. Siêu âm y học phát triển mạnh từ thập niên 1950 nhờ đầu dò piezoelectric, còn cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) bước vào lâm sàng cuối thập niên 1970–1980 với từ trường siêu dẫn.

Cuối thế kỷ 20 đến nay, kỹ thuật lai ghép như PET/CT, PET/MR kết hợp giải phẫu và chức năng, tái tạo ảnh lặp tùy biến giảm nhiễu và liều, máy siêu âm xách tay mở rộng tiếp cận điểm chăm sóc (POCUS). Giai đoạn gần đây, thuật toán học máy/học sâu hỗ trợ giảm nhiễu, tái tạo siêu phân giải, phát hiện bất thường tự động và tối ưu hóa quy trình làm việc. Các tổ chức như RSNA đóng vai trò thúc đẩy nghiên cứu, đào tạo và phổ biến đổi mới.

Mốc Sự kiện Tác động lâm sàng
1895 Phát hiện tia X Khởi nguyên chẩn đoán hình ảnh, chụp xương và ngực
1950s Siêu âm y học Đánh giá thai, tim, bụng thời gian thực, không ion hóa
1970s CT cắt lớp Hình ảnh cắt lớp não, ngực, bụng nhanh và chi tiết
1980s MRI lâm sàng Tương phản mô mềm vượt trội, không dùng tia ion hóa
2000s PET/CT Kết hợp chuyển hóa và giải phẫu trong ung bướu
2010s–nay AI trong chẩn đoán hình ảnh Tối ưu chất lượng, tăng năng suất, hỗ trợ ra quyết định

Các kỹ thuật chính

X‑quang quy ước sử dụng bức xạ ion hóa để ghi nhận hình chiếu, phù hợp đánh giá xương, phổi, thiết bị và dị vật; fluoroscopy cho phép quan sát động học (tiêu hóa, can thiệp mạch). CT thu thập dữ liệu đa lát cắt quanh cơ thể, tái tạo thể tích, ưu thế trong chấn thương, đột quỵ, đánh giá mạch và lập kế hoạch phẫu thuật; kiểm soát liều cần tuân theo hướng dẫn của FDA.

MRI vận hành bằng từ trường mạnh và xung RF, cung cấp tương phản mô mềm vượt trội, đa tham số (T1, T2, khuếch tán, perfusion), ứng dụng thần kinh, cơ xương khớp, gan, tim mạch. Siêu âm dùng sóng âm tần số cao, không ion hóa, hình ảnh thời gian thực, có Doppler đánh giá huyết động, thuận tiện tại giường và trong thai kỳ. Hình ảnh hạt nhân (PET, SPECT) đưa vào cơ thể một lượng rất nhỏ dược chất phóng xạ đánh dấu sinh học, phản ánh chuyển hóa, thụ thể, hoặc tưới máu; tài nguyên bệnh nhân có thể xem tại RadiologyInfo – Nuclear Medicine.

  • X‑quang/CT: độ phân giải không gian cao, thời gian nhanh; hạn chế là bức xạ ion hóa và cần cản quang iod ở một số khảo sát.
  • MRI: tương phản mô mềm tốt, không ion hóa; hạn chế là thời gian chụp dài, nhạy với chuyển động, chống chỉ định thiết bị không tương thích.
  • Siêu âm: sẵn có, chi phí thấp; phụ thuộc người thao tác, hạn chế bởi khí và xương.
  • PET/SPECT: thông tin chức năng; hạn chế là độ phân giải không gian thấp hơn, yêu cầu dược chất phóng xạ.
Phương thức Nguồn tín hiệu Ưu điểm Hạn chế
X‑quang Tia X Nhanh, rẻ, sàng lọc xương/phổi Chồng lấp cấu trúc, bức xạ ion hóa
CT Tia X quay vòng Cắt lớp 3D, chi tiết cao Liều bức xạ cao hơn X‑quang
MRI Từ trường + RF Tương phản mô mềm, đa tham số Thời gian dài, chống chỉ định kim loại
Siêu âm Sóng âm An toàn thai kỳ, tại giường Phụ thuộc người vận hành
PET/SPECT Phát xạ gamma Chức năng/chuyển hóa Độ phân giải kém hơn, phóng xạ

Nguyên lý hoạt động

Hình chiếu X‑quang và cắt lớp CT dựa trên suy giảm bức xạ khi đi qua vật chất theo định luật Beer–Lambert; mức suy giảm khác biệt giữa xương, mô mềm và khí tạo nên tương phản ảnh. Mối quan hệ cơ bản giữa cường độ trước và sau khi xuyên thấu được mô tả bởi:

I=I0eμxI = I_0\, e^{-\mu x}

Trong siêu âm, đầu dò phát sóng âm và thu tín hiệu phản xạ tại biên trở kháng âm khác nhau; độ dài sóng và khả năng xuyên sâu phụ thuộc tần số và vận tốc âm trong mô. Quan hệ cơ bản giữa bước sóng, vận tốc và tần số được viết:

λ=cf\lambda = \frac{c}{f}

Trong MRI, proton chịu tiền xoay trong từ trường tĩnh B0B_0 với tần số Larmor, xung RF làm lệch từ hóa, sau đó tín hiệu hồi giãn được thu và tái tạo thành ảnh theo các trọng số T1, T2 và mật độ proton. Tần số Larmor xác định bởi hằng số gyromagnetic γ\gamma và cường độ từ trường:

ω0=γB0\omega_0 = \gamma B_0

  • CT tái tạo hình ảnh từ phép chiếu đa góc bằng thuật toán lọc–chiếu ngược hoặc tái tạo lặp để giảm nhiễu và liều.
  • PET đo trùng phùng hai photon 511 keV phát ra khi positron hủy, cho phép định vị nguồn phát dựa trên đường thẳng đáp ứng.
  • Các tham số thu nhận (kVp, mAs trong CT; TR/TE trong MRI; tần số/độ sâu/khử nhiễu trong siêu âm) quyết định chất lượng ảnh và liều/phơi nhiễm, cần tối ưu theo khuyến nghị của IAEAFDA.

Ứng dụng lâm sàng

Hình ảnh chẩn đoán được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực y học, từ chấn thương chỉnh hình, tim mạch, thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, đến sản phụ khoa và ung bướu. Ở cấp cứu, CT đa dãy cho phép phát hiện xuất huyết não chỉ trong vài phút, giúp quyết định điều trị can thiệp mạch kịp thời. Trong chấn thương, CT toàn thân (whole-body CT) giúp đánh giá đồng thời các tổn thương nội tạng, xương, mạch máu.

MRI được xem là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá tổn thương mô mềm, ví dụ rách dây chằng chéo trước gối, thoát vị đĩa đệm, tổn thương chất trắng trong xơ cứng rải rác, hay đánh giá xơ hóa cơ tim sau nhồi máu. Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong sản khoa, theo dõi sự phát triển thai và phát hiện dị tật bẩm sinh; siêu âm Doppler động mạch cảnh cho phép tầm soát hẹp mạch gây đột quỵ. PET/CT trong ung thư không chỉ giúp phát hiện tổn thương nguyên phát mà còn đánh giá di căn xa và đáp ứng điều trị hóa chất hoặc xạ trị.

  • CT mạch vành (Coronary CTA) đánh giá tắc hẹp động mạch vành không xâm lấn.
  • MRI não khuếch tán giúp xác định vùng nhồi máu sớm trong cửa sổ vàng điều trị.
  • Siêu âm tim đánh giá chức năng bơm máu, bệnh van tim, tràn dịch màng tim.

Bảng dưới đây tóm tắt một số ứng dụng lâm sàng điển hình:

Kỹ thuật Ứng dụng chính Lợi ích nổi bật
CT Chấn thương, đột quỵ, ung thư phổi Thời gian nhanh, hình ảnh chi tiết
MRI Não, tủy sống, khớp, tim Tương phản mô mềm cao, không ion hóa
Siêu âm Thai kỳ, bụng, mạch máu ngoại vi An toàn, thời gian thực, chi phí thấp
PET/CT Ung thư, tim, thần kinh Kết hợp hình ảnh giải phẫu và chức năng

Lợi ích và hạn chế

Lợi ích quan trọng nhất của hình ảnh chẩn đoán là phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, hỗ trợ quyết định điều trị cá thể hóa và theo dõi đáp ứng. Công nghệ này giúp giảm thiểu can thiệp xâm lấn không cần thiết và tăng khả năng tiên lượng bệnh.

Tuy nhiên, hạn chế bao gồm nguy cơ phơi nhiễm bức xạ (CT, X-quang, PET/SPECT) có thể gây tích lũy liều theo thời gian, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ hoặc cần chụp nhiều lần. Một số kỹ thuật yêu cầu thuốc cản quang (iod, gadolinium) có thể gây phản ứng dị ứng hoặc ảnh hưởng chức năng thận. Ngoài ra, chi phí đầu tư máy móc, bảo trì và vận hành cao có thể hạn chế khả năng tiếp cận ở các vùng nông thôn hoặc nước thu nhập thấp.

  • Nguy cơ sai số chẩn đoán do chất lượng ảnh kém hoặc do diễn giải chủ quan.
  • Yêu cầu cao về hạ tầng kỹ thuật và nhân lực chuyên môn.
  • Chi phí bảo hiểm y tế và gánh nặng tài chính cho bệnh nhân nếu không được chi trả.

An toàn và kiểm soát liều

Nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) được áp dụng rộng rãi để giảm thiểu liều bức xạ mà vẫn đảm bảo chất lượng chẩn đoán. Các cơ quan như FDAIAEA ban hành hướng dẫn kỹ thuật và chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức về an toàn.

Kỹ thuật giảm liều bao gồm điều chỉnh thông số máy (kVp, mAs), dùng tái tạo ảnh lặp, hạn chế vùng chụp và tối ưu hóa thời gian chiếu. Trong MRI, an toàn liên quan đến từ trường mạnh và xung RF, yêu cầu sàng lọc kim loại và thiết bị y tế cấy ghép. Với siêu âm, mặc dù không sử dụng bức xạ ion hóa, vẫn cần giới hạn chỉ số nhiệt và cơ học để tránh ảnh hưởng mô nhạy cảm, đặc biệt là thai nhi.

  • Đào tạo kỹ thuật viên và bác sĩ để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp.
  • Áp dụng hệ thống quản lý liều bức xạ và lưu trữ thông tin bệnh nhân để theo dõi phơi nhiễm tích lũy.

Công nghệ và xu hướng mới

Sự kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu đang thay đổi toàn diện lĩnh vực hình ảnh chẩn đoán. AI có thể tự động phát hiện bất thường, phân đoạn cấu trúc giải phẫu, gợi ý chẩn đoán và dự đoán tiến triển bệnh. Công nghệ in 3D từ dữ liệu hình ảnh giúp lập kế hoạch phẫu thuật chính xác hơn.

Xu hướng khác bao gồm hình ảnh 4D (theo dõi thay đổi theo thời gian), MRI không cần chất tương phản, máy siêu âm cầm tay kết nối di động, và các hệ thống PACS dựa trên đám mây cho phép truy cập hình ảnh từ xa. PET với dược chất phóng xạ mới mở rộng khả năng chẩn đoán đến các bệnh chuyển hóa và thần kinh phức tạp.

  • Hình ảnh lượng tử và kỹ thuật nén dữ liệu giúp giảm thời gian chụp và dung lượng lưu trữ.
  • Kỹ thuật đa năng lượng (dual-energy CT) cho phép phân tích vật chất và giảm nhiễu cản quang.

Đào tạo và chuyên môn

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh phải trải qua đào tạo chuyên sâu về giải phẫu, vật lý y học, kỹ thuật thu nhận và phân tích ảnh. Các tổ chức như RSNAACR cung cấp khóa học liên tục, hội nghị khoa học và chứng nhận năng lực quốc tế.

Kỹ thuật viên hình ảnh y học cũng đóng vai trò quan trọng trong vận hành máy móc, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chất lượng ảnh. Nhiều quốc gia yêu cầu chứng chỉ hành nghề và cập nhật định kỳ để duy trì chuẩn chuyên môn.

Tài liệu tham khảo

  1. RadiologyInfo.org. Diagnostic Radiology.
  2. U.S. Food & Drug Administration (FDA). Medical Imaging.
  3. International Atomic Energy Agency (IAEA). Radiation Protection of Patients.
  4. Radiological Society of North America (RSNA). RSNA.
  5. American College of Radiology (ACR). ACR.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình ảnh chẩn đoán:

PET/CT không sử dụng FDG trong Ung thư Chẩn đoán: Một đánh giá qua hình ảnh Dịch bởi AI
European Journal of Hybrid Imaging - - 2019
Tóm tắtChụp cắt lớp phát xạ positron/ chụp cắt lớp vi tính (PET/CT) hiện đang là một trong những phương pháp hình ảnh chính cho bệnh nhân ung thư trên toàn thế giới. Fluorodeoxyglucose (FDG) PET/CT đã được công nhận toàn cầu trong việc quản lý bệnh nhân ung thư hiện đại và đang nhanh chóng trở thành một phương pháp hình ảnh quan trọng cho bệnh nhân mắc các tình trạ...... hiện toàn bộ
#PET/CT #FDG #dược phẩm phóng xạ #ung thư #chẩn đoán hình ảnh
Truy cập nội dung và phân phối dữ liệu y tế đa phương tiện trong E-health Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 2 - Trang 341-344 vol.2
E-health đang có tác động lớn đến việc phân phối và khả năng tiếp cận thông tin trong các dịch vụ y tế, bệnh viện và đến công chúng. Nghiên cứu trước đây đã đề cập đến việc phát triển kiến trúc hệ thống nhằm tích hợp các hệ thống thông tin y tế phân tán và không đồng nhất. Giảm bớt những khó khăn trong việc chia sẻ và quản lý dữ liệu y tế đa phương tiện và khả năng truy cập kịp thời vào những dữ l...... hiện toàn bộ
#Bệnh viện #Hệ thống thông tin quản lý #Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh #Tính khả dụng #Hệ thống thông tin y tế #Dịch vụ y tế #Cổng thông tin #Chẩn đoán hình ảnh #Internet #Máy chủ web
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN TẮC RUỘT NON DO THOÁT VỊ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm hình ảnh và giá trị của  cắt lớp vi tính trong chẩn đoán tắc ruột non do thoát vị. Phương pháp: Phương pháp hồi cứu mô tả trên 19 bệnh nhân tắc ruột non chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và có kết quả phẫu thuật tắc ruột nondo nguyên nhân thoát vị (12 thoát vị ngoại, 7 thoát vị nội) tại bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 6 năm 2020. Các đặc điểm hì...... hiện toàn bộ
#tắc ruột non #thoát vị #thoát vị ngoại #thoát vị nội #thoát vị nghẹt #cắt lớp vi tính
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CẮT LỚP VI TÍNH 64 DÃY TRONG CHẨN ĐOÁN U TUYẾN THƯỢNG THẬN
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh u uyến thượng thân (UTTT) và giá trị chẩn đoán UTTT trên CLVT 64 dãy.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Tiến cứu và mô tả cắt ngang 39 bệnh nhân được chẩn đoán UTTT trên CLVT 64 dãy, thiết kế đường cong ROC cho các giá trị về kích thước, tỷ trọng trước tiêm thuốc cản quang và phần trăm rửa trôi thuốc cho chẩn đoán phân biệt u tuyến với không u tuyến vỏ thượng th...... hiện toàn bộ
#Khối tuyến thượng thận #tuyến thượng thận #điện quang
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN UNG THƯ ĐƯỜNG MẬT RỐN GAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của ung thư đường mật rốn gan, giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn bệnh. Đối tượng nghiên cứu: Mô tả tiến cứu gồm 35 bệnh nhân với chẩn đoán lâm sàng ung thư đường mật rốn gan và được chụp cộng hưởng từ tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 7 năm 2019 đến tháng 7 năm 2021. Kết quả: Kích thước trung bình của th...... hiện toàn bộ
#ung thư đường mật rốn gan #cộng hưởng từ #chẩn đoán giai đoạn
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN CỦA 18F-FDG PET/CT Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ TUYẾN GIÁP THỂ BIỆT HÓA SAU PHẪU THUẬT CÓ THYROGLOBULIN CAO VÀ XẠ HÌNH TOÀN THÂN VỚI 131I ÂM TÍNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu:Tìm hiểu đặc điểm hình ảnh và giá trị chẩn đoán của 18F-FDG PET/CT ở bệnh nhân (BN) ung thư tuyến giáp (UTTG) biệt hóa sau phẫu thuật có thyroglobulin (Tg) cao và xạ hình toàn thân (XHTT) với 131I âm tính. Đối tượng và phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 109 BN UTTG biệt hóa sau phẫu thuật. BN được chụp 18F-FDG PET/CT phát hiện tổn thương tái phát, di căn. Đối chiếu kết q...... hiện toàn bộ
#18F-FDG PET/CT #ung thư tuyến giáp biệt hóa #thyroglobulin cao #xạ hình toàn thân với I âm tính
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN TỔN THƯƠNG DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC VÀ SỤN CHÊM DO CHẤN THƯƠNG ĐỐI CHIẾU VỚI NỘI SOI KHỚP GỐI
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu: Nghiên cứu này được tiến hành với mục tiêu tìm hiểu thêm về đặc điểm hình ảnh tổn thương dây chằng chéo trước và sụn chêm khớp gối trên cộng hưởng từ và giá trị của cộng hưởng từ trong điều trị tổn thươngdây chằng chéo trước, sụn chêm.Phương pháp: 60 bệnh nhân tổn thương dây chằng chéo trước, sụn chêm do chấn thương khớp gối được chụp cộng hưởng từ với các chuỗi xung T1W, T2W, PD,...... hiện toàn bộ
#Rách sụn chêm #dây chằng chéo trước #cộng hưởng từ #đặc điểm hình ảnh
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ VAI TRÒ CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN RÒ HẬU MÔN
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu nghiên cứu: 1)Mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của rò hậu môn; 2)Vai trò của cộng hưởng từ trong chẩn đoán rò hậu môn.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang. Nghiên cứu thực hiện trên 95 bệnh nhân được chẩn đoán rò hậu môn, được phẫu thuật tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 01/2014 đến tháng 9/2015. Các bệnh nhân được chụp cộng hưởng từ trên máy chụp 1.5...... hiện toàn bộ
#Rò hậu môn #cộng hưởng từ #phân loại đường rò
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ ĐỐI VỚI U NGUYÊN BÀO THẦN KINH ĐỆM HAI BÁN CẦU
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục đích: Mô tả đặc điểm hình ảnh và giá trị chẩn đoán của CHT đối với u nguyên bào thần kinh đệm hai bán cầu.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu 2505 hồ sơ BN u não (trong đó có 48 BN có kết quả GPB là u nguyên bào thần kinh đệm) có chụp CHT, được phẫu thuật và có kết quả giải phẫu bệnh, thời gian từ tháng 01 năm 2009 đến tháng 3 năm 2011 tại Bệnh viện Việt Đức. Tất cả phim chụp C...... hiện toàn bộ
GIÁ TRỊ CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH HAI DÃY ĐẦU THU TRONG CHẨN ĐOÁN U NGUYÊN BÀO GAN TRẺ EM
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục đích: Đánh giá giá trị của cắt lớp vi tính trong chẩn đoán u nguyên bào gan trẻ em.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 69 bệnh nhi dưới 15 tuổi, có chẩn đoán lâm sàng u gan, được chụp CLVT hai dãy đầu thu, có kết quả giải phẫu bệnh tại Bệnh viện Nhi Trung Ương thời gian từ tháng 1 năm 2010 đến tháng 5 năm 2014.Kết quả: Không có đặc điểm riêng lẻ nào trên phim chụp CLVT có độ nhạy và độ đặc hi...... hiện toàn bộ
#u nguyên bào gan #u gan trẻ em #hình ảnh u nguyên bào gan
Tổng số: 225   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10